Hạt dinh dưỡng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn hàng ngày với những lợi ích sức khỏe rất lớn. Dưới đây là 12 loại hạt phổ biến cùng với công dụng, lợi ích, cách sử dụng, cách chế biến và bảo quản:
1.Hạt Hướng Dương
Công dụng và lợi ích: Hạt hướng dương giàu chất chống oxy hóa, vitamin E và khoáng chất như magiê và sắt. Chúng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ sức khỏe não và làm đẹp da.
Sử dụng và chế biến: Hạt hướng dương thường được ăn trực tiếp, hoặc thêm vào salad, nấu cháo hoặc sử dụng trong việc làm bánh và bánh quy.
Bảo quản: Để bảo quản, hạt hướng dương nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo và mát mẻ.
2.Hạt Hạnh Nhân
Công dụng và lợi ích: Hạt hạnh nhân là nguồn cung cấp chất béo tốt, protein, và chất xơ. Chúng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ giảm cân và tăng cường hệ miễn dịch.
Sử dụng và chế biến: Hạt hạnh nhân thường được ăn trực tiếp, hoặc thêm vào salad, muesli, hoặc sử dụng trong việc làm bánh và bánh quy.
Bảo quản: Để bảo quản, hạt hạnh nhân nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
3.Hạt Đậu Phộng
Công dụng và lợi ích: Hạt đậu phộng chứa chất xơ, protein, và magiê. Chúng giúp kiểm soát đường huyết, cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Sử dụng và chế biến: Hạt đậu phộng thường được ăn trực tiếp, hoặc thêm vào salad, nấu cháo, hoặc sử dụng trong việc làm bánh và bánh quy.
Bảo quản: Để bảo quản, hạt đậu phộng nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
4.Hạt Quinoa
Công dụng và lợi ích: Hạt quinoa chứa chất xơ, protein, và các loại axit amin cần thiết. Chúng giúp cung cấp năng lượng, cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Sử dụng và chế biến: Hạt quinoa thường được nấu thành các món cháo, salad, hoặc thêm vào soup và món nướng.
Bảo quản: Để bảo quản, hạt quinoa nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
5.Hạt Hành Tây
Công dụng và lợi ích: Hạt hành tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, protein và khoáng chất. Chúng giúp giảm nguy cơ bệnh ung thư, tăng cường sức khỏe tim mạch và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Sử dụng và chế biến: Hạt hành tây thường được thêm vào salad, hoặc sử dụng trong việc làm bánh và bánh quy.
Bảo quản: Để bảo quản, hạt hành tây nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
:
6. Hạt Lúa Mạch
Công dụng và lợi ích:
Hạt lúa mạch là nguồn cung cấp chất xơ, protein, và các khoáng chất như magiê và sắt. Chúng giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, kiểm soát đường huyết và cải thiện hệ tiêu hóa.
Sử dụng và chế biến:
Hạt lúa mạch có thể được nấu thành các món súp, cháo hoặc thêm vào salad và muesli. Chúng cũng thích hợp để làm nguyên liệu cho các loại bánh và bánh quy.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt lúa mạch nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo và mát mẻ.
7. Hạt Hồ Điệp
Công dụng và lợi ích:
Hạt hồ điệp giàu chất chống oxy hóa, axit amin, và omega-3, giúp cải thiện chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ và tăng cường sức khỏe tim mạch.
Sử dụng và chế biến:
Hạt hồ điệp thường được ăn trực tiếp hoặc thêm vào các loại bánh, bánh quy, và salad.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt hồ điệp nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo và mát mẻ.
8. Hạt Flaxseed (Hạt Lanh Canada)
Công dụng và lợi ích:
Hạt flaxseed chứa nhiều axit amin, omega-3, và chất xơ, giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch, kiểm soát cholesterol và cải thiện hệ tiêu hóa.
Sử dụng và chế biến:
Hạt flaxseed thường được thêm vào smoothie, yogurt, hoặc sử dụng trong việc làm bánh và bánh quy.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt flaxseed cần được để trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo và mát mẻ.
9. Hạt Chia
Công dụng và lợi ích:
Hạt chia chứa chất xơ, protein, và omega-3, giúp kiểm soát đường huyết, cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Sử dụng và chế biến:
Hạt chia thường được thêm vào pudding, smoothie, hoặc sử dụng trong việc làm bánh, bánh quy, và pancake.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt chia cần được để trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
10. Hạt Gạo Lứt
Công dụng và lợi ích:
Hạt gạo lứt chứa chất xơ, protein và các khoáng chất, giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Sử dụng và chế biến:
Hạt gạo lứt thường được nấu thành các món cháo, súp hoặc thêm vào salad và muesli.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt gạo lứt nên được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
11. Hạt Sezame
Công dụng và lợi ích:
Hạt sezame giàu chất chống oxy hóa, protein và canxi, giúp tăng cường sức khỏe xương và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch.
Sử dụng và chế biến:
Hạt sezame thường được sử dụng trong việc làm mỳ và bánh mì, hoặc thêm vào salad và các món nướng.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt sezame cần được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo.
12. Hạt Bí Ngô
Công dụng và lợi ích:
Hạt bí ngô giàu chất chống oxy hóa, protein và các vitamin nhóm B, giúp tăng cường hệ miễn dịch, sức khỏe tim mạch và tốt cho sức khỏe da.
Sử dụng và chế biến:
Hạt bí ngô thường được sử dụng để làm snack, hoặc thêm vào salad và các loại bánh nướng.
Bảo quản:
Để bảo quản, hạt bí ngô cần được đặt trong hũ đậy kín ở nơi khô ráo và mát mẻ.